cog railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cog railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cog railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cog railway.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cog railway
railway for steep mountains; a cogwheel on the locomotive engages cogs on a center rail to provide traction
Synonyms: rack railway
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cog
- cogo
- cogent
- cogged
- coggle
- cogito
- cognac
- cognet
- cogence
- cogency
- cognate
- cognise
- cognize
- cog-rail
- cogently
- cogitate
- cognomen
- cognovit
- cogwheel
- cog-wheel
- cogitable
- cogitator
- cognation
- cognisant
- cognition
- cognitive
- cognizant
- cogitation
- cogitative
- cognisable
- cognisance
- cognizable
- cognizably
- cognizance
- cognominal
- cog (tooth)
- cog railway
- cognatation
- cognitional
- cognitively
- cognoscente
- cognoscible
- cogradiency
- cogitability
- cogitatively
- cognate word
- cogradiently
- cograduation
- cogwheel sign
- cogitativeness