rack railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rack railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack railway.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rack railway
* kỹ thuật
xây dựng:
đường sắt có răng
giao thông & vận tải:
đường sắt có thanh răng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rack railway
Similar:
cog railway: railway for steep mountains; a cogwheel on the locomotive engages cogs on a center rail to provide traction
Từ liên quan
- rack
- racker
- racket
- rack up
- rackety
- racking
- rack bar
- rack car
- rack crab
- rack fall
- rack rail
- rack rake
- rack rent
- rack-rail
- rack-rent
- racketeer
- rack marks
- rack mount
- rack stand
- rack track
- rack truck
- rack wheel
- rack-mount
- rack-wheel
- rack circle
- rack cutter
- rack jobber
- rack miller
- rack system
- rack-renter
- racket club
- racketiness
- rack gearing
- rack of lamb
- rack proofer
- rack railway
- rack-railway
- racket-court
- racket-press
- racketeering
- racking cock
- racking load
- racking room
- rack conveyor
- rack cylinder
- rack mounting
- rack pressure
- rack railroad
- rack-railroad
- racking course