racketeering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racketeering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racketeering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racketeering.
Từ điển Anh Việt
racketeering
* danh từ
mánh khoé làm tiền gian lận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
racketeering
* kinh tế
tống tiền
việc tống tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racketeering
engaging in a racket
Similar:
racketeer: carry on illegal business activities involving crime