racketeer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
racketeer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racketeer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racketeer.
Từ điển Anh Việt
racketeer
/,ræki'tiə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ làm tiền bằng mánh khoé gian lận
kẻ cướp; găngxtơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
racketeer
* kinh tế
kẻ tống tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
racketeer
someone who commits crimes for profit (especially one who obtains money by fraud or extortion)
carry on illegal business activities involving crime