racking course nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racking course nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racking course giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racking course.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • racking course

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đá sỏi thâm nhập nhựa

    lớp gạch xây nghiêng