racking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racking.

Từ điển Anh Việt

  • racking

    * danh từ

    giá đỡ; giá đựng

    sự di chuyển bằng thành răng

    (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên

    sự vặn ngang tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • racking

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự chắn rác (ở lưới chắn)

    xây dựng:

    sự di chuyển bằng thanh răng

    thực phẩm:

    sự đóng chai

    sự rót (đồ uống)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racking

    causing great physical or mental suffering

    a wrenching pain

    Synonyms: wrenching

    Similar:

    single-foot: go at a rack

    the horses single-footed

    Synonyms: rack

    rack: stretch to the limits

    rack one's brains

    rack: put on a rack and pinion

    rack a camera

    extort: obtain by coercion or intimidation

    They extorted money from the executive by threatening to reveal his past to the company boss

    They squeezed money from the owner of the business by threatening him

    Synonyms: squeeze, rack, gouge, wring

    scud: run before a gale

    Synonyms: rack

    rack: fly in high wind

    rack: draw off from the lees

    rack wine

    torment: torment emotionally or mentally

    Synonyms: torture, excruciate, rack

    rack: work on a rack

    rack leather

    rack: seize together, as of parallel ropes of a tackle in order to prevent running through the block

    rack: torture on the rack