wrenching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrenching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrenching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrenching.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrenching

    Similar:

    wrench: twist or pull violently or suddenly, especially so as to remove (something) from that to which it is attached or from where it originates

    wrench a window off its hinges

    wrench oneself free from somebody's grip

    a deep sigh was wrenched from his chest

    Synonyms: twist

    wrench: make a sudden twisting motion

    wring: twist and compress, as if in pain or anguish

    Wring one's hand

    Synonyms: wrench

    twist: twist suddenly so as to sprain

    wrench one's ankle

    The wrestler twisted his shoulder

    the hikers sprained their ankles when they fell

    I turned my ankle and couldn't walk for several days

    Synonyms: sprain, wrench, turn, wrick, rick

    racking: causing great physical or mental suffering

    a wrenching pain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).