wrench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
wrench
/rentʃ/
* danh từ
sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh
sự trật, sự sái (chân, mắt cá)
he gave a wrench to his ankle: anh ta trật mắt cá
nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)
(kỹ thuật) chìa vặn đai ốc
* ngoại động từ
vặn mạnh, xoắn; giật mạnh
to wrench the door open: giật toang cửa
(y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)
làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wrench
* kỹ thuật
chìa khóa xiết
chìa vặn
chìa vặn đai ốc
chìa vặn, mỏ lết
cờ lê
điều chỉnh được
mỏ lết
sự vặn
sự xiết
ô tô:
chìa khóa (siết mở bu lông, đai ốc)
xây dựng:
clê
cơ khí & công trình:
mở bulông đai ốc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wrench
a sharp strain on muscles or ligaments
the wrench to his knee occurred as he fell
he was sidelined with a hamstring pull
a hand tool that is used to hold or twist a nut or bolt
Synonyms: spanner
twist or pull violently or suddenly, especially so as to remove (something) from that to which it is attached or from where it originates
wrench a window off its hinges
wrench oneself free from somebody's grip
a deep sigh was wrenched from his chest
Synonyms: twist
make a sudden twisting motion
Similar:
twist: a jerky pulling movement
wring: twist and compress, as if in pain or anguish
Wring one's hand
twist: twist suddenly so as to sprain
wrench one's ankle
The wrestler twisted his shoulder
the hikers sprained their ankles when they fell
I turned my ankle and couldn't walk for several days