rick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rick.
Từ điển Anh Việt
rick
/rik/
* danh từ
đống, đụn, cây (rơm)
* ngoại động từ
đánh đống, đánh đụn (rơm)
* danh từ & ngoại động từ
(như) wrick
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rick
pile in ricks
rick hay
Similar:
crick: a painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are British)
haystack: a stack of hay
Synonyms: hayrick
twist: twist suddenly so as to sprain
wrench one's ankle
The wrestler twisted his shoulder
the hikers sprained their ankles when they fell
I turned my ankle and couldn't walk for several days