crick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crick.

Từ điển Anh Việt

  • crick

    /krik/

    * danh từ

    tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng

    * ngoại động từ

    làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng)

    to crick one's neck: trẹo gân cổ, vẹo cổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crick

    a painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are British)

    Synonyms: kink, rick, wrick

    English biochemist who (with Watson in 1953) helped discover the helical structure of DNA (1916-2004)

    Synonyms: Francis Crick, Francis Henry Compton Crick

    twist (a body part) into a strained position

    crick your neck