francis crick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

francis crick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francis crick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francis crick.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • francis crick

    Similar:

    crick: English biochemist who (with Watson in 1953) helped discover the helical structure of DNA (1916-2004)

    Synonyms: Francis Henry Compton Crick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).