francis drake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

francis drake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francis drake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francis drake.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • francis drake

    Similar:

    drake: English explorer and admiral who was the first Englishman to circumnavigate the globe and who helped to defeat the Spanish Armada (1540-1596)

    Synonyms: Sir Francis Drake

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).