drake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drake.

Từ điển Anh Việt

  • drake

    /dreik/

    * danh từ

    phù du (làm) mồi câu

    * danh từ

    vịt đực

    to make ducks and drakes

    (xem) duck

    to play ducks and drakes with

    (xem) duck

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drake

    English explorer and admiral who was the first Englishman to circumnavigate the globe and who helped to defeat the Spanish Armada (1540-1596)

    Synonyms: Francis Drake, Sir Francis Drake

    adult male of a wild or domestic duck