francis joseph i nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francis joseph i nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francis joseph i giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francis joseph i.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francis joseph i
Similar:
francis joseph: emperor of Austria and king of Hungary; was defeated by Napoleon III at the battle of Magenta (1830-1916)
Synonyms: Franz Joseph, Franz Josef I
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- francis ii
- franciscan
- francisella
- francis bacon
- francis crick
- francis drake
- francis galton
- francis joseph
- francisco goya
- francis poulenc
- francis turbine
- francisco villa
- francis beaumont
- francis joseph i
- franciscan order
- francisco franco
- francis ferdinand
- francis hopkinson
- francis of assisi
- francis scott key
- francisco de goya
- francisco pizarro
- francis peyton rous
- francis ford coppola
- francis edgar stanley
- francis albert sinatra
- francisco jose de goya
- francisella tularensis
- francis turner palgrave
- francis everett townsend
- francis richard stockton
- francis henry compton crick
- francisco fernandez cordoba
- francis scott key fitzgerald
- francisco jimenez de cisneros
- francisco fernandez de cordova
- francisco jose de goya y lucientes