francis bacon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francis bacon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francis bacon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francis bacon.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francis bacon
Similar:
bacon: English statesman and philosopher; precursor of British empiricism; advocated inductive reasoning (1561-1626)
Synonyms: Sir Francis Bacon, Baron Verulam, 1st Baron Verulam, Viscount St. Albans
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- francis ii
- franciscan
- francisella
- francis bacon
- francis crick
- francis drake
- francis galton
- francis joseph
- francisco goya
- francis poulenc
- francis turbine
- francisco villa
- francis beaumont
- francis joseph i
- franciscan order
- francisco franco
- francis ferdinand
- francis hopkinson
- francis of assisi
- francis scott key
- francisco de goya
- francisco pizarro
- francis peyton rous
- francis ford coppola
- francis edgar stanley
- francis albert sinatra
- francisco jose de goya
- francisella tularensis
- francis turner palgrave
- francis everett townsend
- francis richard stockton
- francis henry compton crick
- francisco fernandez cordoba
- francis scott key fitzgerald
- francisco jimenez de cisneros
- francisco fernandez de cordova
- francisco jose de goya y lucientes