bacon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bacon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacon.
Từ điển Anh Việt
bacon
/'beikən/
* danh từ
thịt lưng lợn muối xông khói; thịt hông lợn muối xông khói
to bring home the bacon
(từ lóng) thành công đạt thắng lợi trong công việc
to save one's bacon
(xem) save
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bacon
* kinh tế
mỡ lợn muối
thịt lợn muối xông khói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bacon
back and sides of a hog salted and dried or smoked; usually sliced thin and fried
English scientist and Franciscan monk who stressed the importance of experimentation; first showed that air is required for combustion and first used lenses to correct vision (1220-1292)
Synonyms: Roger Bacon
English statesman and philosopher; precursor of British empiricism; advocated inductive reasoning (1561-1626)
Synonyms: Francis Bacon, Sir Francis Bacon, Baron Verulam, 1st Baron Verulam, Viscount St. Albans