francis scott key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
francis scott key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm francis scott key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của francis scott key.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
francis scott key
Similar:
key: United States lawyer and poet who wrote a poem after witnessing the British attack on Baltimore during the War of 1812; the poem was later set to music and entitled `The Star-Spangled Banner' (1779-1843)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- francis ii
- franciscan
- francisella
- francis bacon
- francis crick
- francis drake
- francis galton
- francis joseph
- francisco goya
- francis poulenc
- francis turbine
- francisco villa
- francis beaumont
- francis joseph i
- franciscan order
- francisco franco
- francis ferdinand
- francis hopkinson
- francis of assisi
- francis scott key
- francisco de goya
- francisco pizarro
- francis peyton rous
- francis ford coppola
- francis edgar stanley
- francis albert sinatra
- francisco jose de goya
- francisella tularensis
- francis turner palgrave
- francis everett townsend
- francis richard stockton
- francis henry compton crick
- francisco fernandez cordoba
- francis scott key fitzgerald
- francisco jimenez de cisneros
- francisco fernandez de cordova
- francisco jose de goya y lucientes