wrick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wrick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrick.
Từ điển Anh Việt
wrick
/rik/
* danh từ
sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
* ngoại động từ
làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to wrick one's ankle: bị trật mắt cá
to wrick one's back: bị vẹo lưng