wrick nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wrick nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wrick giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wrick.

Từ điển Anh Việt

  • wrick

    /rik/

    * danh từ

    sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)

    * ngoại động từ

    làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo

    to wrick one's ankle: bị trật mắt cá

    to wrick one's back: bị vẹo lưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wrick

    Similar:

    crick: a painful muscle spasm especially in the neck or back (`rick' and `wrick' are British)

    Synonyms: kink, rick

    twist: twist suddenly so as to sprain

    wrench one's ankle

    The wrestler twisted his shoulder

    the hikers sprained their ankles when they fell

    I turned my ankle and couldn't walk for several days

    Synonyms: sprain, wrench, turn, rick