cricket bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cricket bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cricket bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cricket bat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cricket bat

    the club used in playing cricket

    a cricket bat has a narrow handle and a broad flat end for hitting

    Synonyms: bat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).