cricket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cricket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cricket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cricket.
Từ điển Anh Việt
cricket
* danh từ
<động> con dế
môn crikê * nội động từ
chơi crikê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cricket
leaping insect; male makes chirping noises by rubbing the forewings together
a game played with a ball and bat by two teams of 11 players; teams take turns trying to score runs
play cricket
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.