cricket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cricket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cricket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cricket.

Từ điển Anh Việt

  • cricket

    * danh từ

    <động> con dế

    môn crikê

    * nội động từ

    chơi crikê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cricket

    leaping insect; male makes chirping noises by rubbing the forewings together

    a game played with a ball and bat by two teams of 11 players; teams take turns trying to score runs

    play cricket