rickettsia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rickettsia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rickettsia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rickettsia.

Từ điển Anh Việt

  • rickettsia

    * danh từ

    số nhiều rickettsiae

    riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rickettsia

    * kỹ thuật

    y học:

    nhóm sinh vật ký sinh rất nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rickettsia

    any of a group of very small rod-shaped bacteria that live in biting arthropods (as ticks and mites) and cause disease in vertebrate hosts; they cause typhus and other febrile diseases in human beings