ricketiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ricketiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ricketiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ricketiness.
Từ điển Anh Việt
ricketiness
/'rikitinis/
* danh từ
tình trạng còi cọc
tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ricketiness
Similar:
unsteadiness: the quality of not being steady or securely fixed in place
Antonyms: steadiness