rickrack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rickrack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rickrack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rickrack.
Từ điển Anh Việt
rickrack
Cách viết khác : ricrac
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rickrack
a narrow zigzag ribbon used as trimming
Synonyms: ricrac