rickshaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rickshaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rickshaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rickshaw.

Từ điển Anh Việt

  • rickshaw

    /'rikʃɔ:/

    * danh từ

    xe kéo, xe tay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rickshaw

    Similar:

    jinrikisha: a small two-wheeled cart for one passenger; pulled by one person

    Synonyms: ricksha