rickover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rickover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rickover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rickover.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rickover
United States admiral who advocated the development of nuclear submarines (1900-1986)
Synonyms: Hyman Rickover, Hyman George Rickover
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).