spanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanner.

Từ điển Anh Việt

  • spanner

    /spænə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc

    thanh ngang, rầm ngang

    to throw a spanner into the works

    ngăn trở công việc, thọc gậy bánh xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanner

    Similar:

    wrench: a hand tool that is used to hold or twist a nut or bolt