excruciate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

excruciate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excruciate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excruciate.

Từ điển Anh Việt

  • excruciate

    /iks'kru:ʃieit/

    * ngoại động từ

    làm đau đớn, hành hạ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • excruciate

    Similar:

    torment: torment emotionally or mentally

    Synonyms: torture, rack

    torture: subject to torture

    The sinners will be tormented in Hell, according to the Bible

    Synonyms: torment