rack pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rack pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rack pressure
* kỹ thuật
áp lực đá
hóa học & vật liệu:
áp suất của thành hệ
Từ liên quan
- rack
- racker
- racket
- rack up
- rackety
- racking
- rack bar
- rack car
- rack crab
- rack fall
- rack rail
- rack rake
- rack rent
- rack-rail
- rack-rent
- racketeer
- rack marks
- rack mount
- rack stand
- rack track
- rack truck
- rack wheel
- rack-mount
- rack-wheel
- rack circle
- rack cutter
- rack jobber
- rack miller
- rack system
- rack-renter
- racket club
- racketiness
- rack gearing
- rack of lamb
- rack proofer
- rack railway
- rack-railway
- racket-court
- racket-press
- racketeering
- racking cock
- racking load
- racking room
- rack conveyor
- rack cylinder
- rack mounting
- rack pressure
- rack railroad
- rack-railroad
- racking course