rack-wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rack-wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack-wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack-wheel.

Từ điển Anh Việt

  • rack-wheel

    /'rækwi:l/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bánh răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rack-wheel

    * kỹ thuật

    bánh xe trước hơi nở rộng (về phía trước)