rack up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rack up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rack up

    place in a rack

    rack pool balls

    supply a rack with feed for (horses or other animals)

    Similar:

    score: gain points in a game

    The home team scored many times

    He hit a home run

    He hit .300 in the past season

    Synonyms: hit, tally

    worst: defeat thoroughly

    He mopped up the floor with his opponents

    Synonyms: pip, mop up, whip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).