racker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

racker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm racker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của racker.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • racker

    * kinh tế

    dụng cụ rót

    máy rót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • racker

    an attendant who puts pool or billiard balls into a rack