rack system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rack system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rack system
* kinh tế
hệ thống các công ten nơ
hệ thống giá công ten nơ
Từ liên quan
- rack
- racker
- racket
- rack up
- rackety
- racking
- rack bar
- rack car
- rack crab
- rack fall
- rack rail
- rack rake
- rack rent
- rack-rail
- rack-rent
- racketeer
- rack marks
- rack mount
- rack stand
- rack track
- rack truck
- rack wheel
- rack-mount
- rack-wheel
- rack circle
- rack cutter
- rack jobber
- rack miller
- rack system
- rack-renter
- racket club
- racketiness
- rack gearing
- rack of lamb
- rack proofer
- rack railway
- rack-railway
- racket-court
- racket-press
- racketeering
- racking cock
- racking load
- racking room
- rack conveyor
- rack cylinder
- rack mounting
- rack pressure
- rack railroad
- rack-railroad
- racking course