rack system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rack system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rack system

    * kinh tế

    hệ thống các công ten nơ

    hệ thống giá công ten nơ