rack-railway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rack-railway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack-railway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack-railway.
Từ điển Anh Việt
rack-railway
/'ræk,reilwei/
* danh từ
(ngành đường sắt) đường ray có răng