rack-rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rack-rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack-rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack-rail.
Từ điển Anh Việt
rack-rail
/'rækreil/
* danh từ
tiền thuê (nhà, đất...) cắt cổ