rack rent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rack rent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rack rent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rack rent.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rack rent

    an extortionate rent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).