cognise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognise.

Từ điển Anh Việt

  • cognise

    /kɔg'naiz/ (cognise) /kɔg'naiz/

    * ngoại động từ

    (triết học) nhận thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognise

    Similar:

    know: be cognizant or aware of a fact or a specific piece of information; possess knowledge or information about

    I know that the President lied to the people

    I want to know who is winning the game!

    I know it's time

    Synonyms: cognize

    Antonyms: ignore