cogitativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogitativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogitativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogitativeness.

Từ điển Anh Việt

  • cogitativeness

    /'kɔdʤitətivnis/

    * danh từ

    tính hay suy nghĩ, tính hay ngẫm nghĩ