cognate word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognate word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognate word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognate word.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognate word

    Similar:

    cognate: a word is cognate with another if both derive from the same word in an ancestral language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).