cognation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cognation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognation.
Từ điển Anh Việt
cognation
xem cognate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cognation
Similar:
matrilineage: line of descent traced through the maternal side of the family
Synonyms: enation
consanguinity: (anthropology) related by blood
Synonyms: blood kinship
Antonyms: affinity