cognation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognation.

Từ điển Anh Việt

  • cognation

    xem cognate

Từ điển Anh Anh - Wordnet