enation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enation.

Từ điển Anh Việt

  • enation

    * danh từ

    mấu nhú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enation

    Similar:

    matrilineage: line of descent traced through the maternal side of the family

    Synonyms: cognation

    plant process: a natural projection or outgrowth from a plant body or organ