plant process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plant process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plant process

    a natural projection or outgrowth from a plant body or organ

    Synonyms: enation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).