plant life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

plant life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm plant life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của plant life.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • plant life

    Similar:

    plant: (botany) a living organism lacking the power of locomotion

    Synonyms: flora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).