cogently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogently.

Từ điển Anh Việt

  • cogently

    xem cogent