cogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogged.

Từ điển Anh Việt

  • cogged

    xem cog

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cogged

    having cogs

    a cogged wheel

    Similar:

    cog: roll steel ingots

    cog: join pieces of wood with cogs