cogradiently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogradiently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogradiently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogradiently.

Từ điển Anh Việt

  • cogradiently

    về mặt hiệp bộ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cogradiently

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    một cách hiệp bộ

    toán & tin:

    về mặt hiệp bộ

    vẻ mặt hiệp bộ