cognovit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cognovit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognovit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognovit.
Từ điển Anh Việt
cognovit
* danh từ
(từ Pháp) sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm