cogitatively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cogitatively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cogitatively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cogitatively.

Từ điển Anh Việt

  • cogitatively

    xem cogitative