cognatation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognatation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognatation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognatation.

Từ điển Anh Việt

  • cognatation

    /kɔg'neiʃn/

    * danh từ

    sự thân thuộc họ hàng, quan hệ họ hàng

    tính cùng nguồn gốc, tính cùng hệ (ngôn ngữ)