cognet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cognet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognet.
Từ điển Anh Việt
cognet
(thống kê) hiển nhiên
cognet
(thống kê) hiển nhiên
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.