cognizant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cognizant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognizant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognizant.
Từ điển Anh Việt
cognizant
/'kɔgnizənt/
* tính từ
biết, hiểu biết, biết rõ
to be cognizant of something: biết rõ việc gì
(triết học) có nhận thức về